Có 2 kết quả:
超前意識 chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ • 超前意识 chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ
chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foresight
Bình luận 0
chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foresight
Bình luận 0