Có 2 kết quả:

超前意識 chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ超前意识 chāo qián yì shí ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foresight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foresight

Bình luận 0